1.API xác nhận voucher
GET: /api/payments/voucher/validate
Validate voucher cho booking cụ thể
Request Body
Model
Request Body
bookingNumber (String, Required)
Mã định danh booking
voucherCode (String, Required)
Mã giảm giá
Example
Response
Code 200
OK
Model
Model
Chỉ định danh những trường/field cần thiết
bookingNumber (String)
Mã định dang booking
discountAmount (Double)
Số tiền giảm
trackingCode (String)
Mã định danh cho booking có voucher
voucherCode (String)
Mã giảm giá
voucherValid (Boolean)
Mã giảm giá hợp lệ
duration (Integer, Optional),
errors (Array[Error], Optional),
infos (Array[Info], Optional),
success (Boolean, Optional),
textMessage (String, Optional)
2.API xác nhận sử dụng voucher
GET: /api/payments/voucher/redeem
Redeem voucher cho booking cụ thể
Request Body
Model
Request Body
bookingNumber (String, Required)
Mã định danh booking
voucherCode (String, Required)
Mã giảm giá
trackingCode (String, Required)
Mã tracking sử dụng ở api validate
Example
Response
Code 200
OK
Model
Model
Chỉ định danh những trường/field cần thiết
bookingNumber (String)
Mã định dang booking
redeemValid (Boolean)
Xác nhận sử dụng voucher thành công
voucherCode (String)
Mã giảm giá
duration (Integer, Optional),
errors (Array[Error], Optional),
infos (Array[Info], Optional),
success (Boolean, Optional),
textMessage (String, Optional)
3. API Yêu cầu thanh toán booking
GET: /api/partner/place-order
Yêu cầu thanh toán booking - khởi tạo payment order
Chú ý
Yêu cầu bảo mật: Mã hóa dữ liệu và kèm theo chữ ký điện tử
Request: Không yêu cầu phải được mã hóa và kèm theo chữ ký điện tử
Response: Một phần dữ liệu của respond được yêu cầu phải mã hóa và kèm theo chữ ký điện tử
Parameters
Parameters
bookingNumber query
(string, required),
Mã tham chiếu đến booking
Response
Code 200
OK
Model
Model
result (String, optional),
Thông tin trả về dưới định dạng:
<payment_url>?key=<encrypted_key>?data=<encrypted_data>
Signature data schema:
<access_code>|<booking_number>|<product_type>|<total_amount>
Original data schema:
<access_code>|<booking_number>|<product_type>|<signature>|<total_amount>
access_code (String, required)
Access code do Gotadi cung cấp cho Đối tác.
bookingNumber (String, optional)
Mã dùng tham chiếu đến booking
product_type (String, optional)
Loại sản phẩm, có giá trị là AIR
hoặc HOTEL
tương ứng với loại sản phẩm được mua
total_amount (String, optional)
Tổng số tiền phải thanh toán
payment_url (String, required)
Đường dẫn đến trang thanh toán
duration (integer, optional),
errors (Array[Error], optional),
infos (Array[Info], optional),
success (boolean, optional),
textMessage (string, optional)
4. API Ghi nhận thanh toán và commit booking
POST: /api/partner/commit
Yêu cầu commit booking được cập nhật đầy đủ thông tin và hoàn tất thanh toán
Chú ý
Yêu cầu bảo mật: Mã hóa dữ liệu và kèm theo chữ ký điện tử
Request: Không yêu cầu phải được mã hóa và kèm theo chữ ký điện tử
Response: Một phần dữ liệu của response được yêu cầu phải mã hóa và kèm theo chữ ký điện tử
Request Body
Model
Model
key (string, required),
Key giải mã dữ liệu (đã được mã hóa). Cách giải mã tham khảo mục: Mã hóa dữ liệu truyền và xác thực chữ ký điện tử
data (string, required),
Dữ liệu kèm theo chữ ký điện tử (đã được mã hóa). Cách giải mã tham khảo mục: Mã hóa dữ liệu truyền và xác thực chữ ký điện tử
Signature data schema:
<access_code>|<booking_number>|<partner_trans_id>|<product_type>
Original data schema:
<access_code>|<booking_number>|<partner_trans_id>|<product_type>|<signature>
access_code (String, required)
Access code do Gotadi cung cấp cho Đối tác.
bookingNumber (String, required)
Mã dùng tham chiếu đến booking
partner_trans_id (String, optional)
Mã định danh giao dịch của đối tác. Nếu đối tác không truyền giá trị cho trường này, giá trị mặc định sẽ được gán bằng booking_number
product_type (String, required)
Loại sản phẩm, có giá trị là AIR
hoặc HOTEL
tương ứng với loại sản phẩm được mua
Response
Code 200
OK
Model
data (String, required)
Dữ liệu kèm theo chữ ký điện tử (đã được mã hóa). Cách giải mã tham khảo mục: Mã hóa dữ liệu truyền và xác thực chữ ký điện tử
Signature data schema:
<access_code>|<booking_number>|<error_code>|<product_type>|<properties>|<return_url>|<total_amount>
Original data schema:
<access_code>|<booking_number>|<error_code>|<product_type>|<properties>|<return_url>|<signature>|<total_amount>
access_code (String, required)
Access code do Gotadi cung cấp cho Đối tác.
booking_number (String, required)
Mã dùng tham chiếu đến booking
error_code (String, required)
Mã lỗi
product_type (String, optional)
Loại sản phẩm, có giá trị là AIR
hoặc HOTEL
tương ứng với loại sản phẩm được mua
properties (String, optional)
Các thông tin mở rộng trả về cho đối tác. Json string
return_url (String, optional)
Trang hiển thị kết quả giao dịch của Gotadi. Sử dụng trong trường hợp đối tác không tự xây dựng trang hiển thị kết quả cuối cùng.
total_amount (Double, required)
Tổng số tiền phải thanh toán.