API Commit

API Ghi nhận thanh toán và xác nhận xuất vé

Đặc tả

Request

Model
  • key (string, required),

    Key giải mã dữ liệu (đã được mã hóa). Cách giải mã tham khảo mục: Mã hóa dữ liệu truyền và xác thực chữ ký điện tử

  • data (string, required),

    Dữ liệu kèm theo chữ ký điện tử (đã được mã hóa). Cách giải mã tham khảo mục: Mã hóa dữ liệu truyền và xác thực chữ ký điện tử

    Signature data schema:

    <access_code>|<booking_number>|<partner_trans_id>|<product_type>

    Original data schema:

    <access_code>|<booking_number>|<partner_trans_id>|<product_type>|<signature>
    • access_code (String, required)

      Access code do Gotadi cung cấp cho Đối tác.

    • bookingNumber (String, required)

      Mã dùng tham chiếu đến booking

    • partner_trans_id (String, optional)

      Mã định danh giao dịch của đối tác. Nếu đối tác không truyền giá trị cho trường này, giá trị mặc định sẽ được gán bằng booking_number

    • product_type (String, required)

      Loại sản phẩm, có giá trị là AIR hoặc HOTEL tương ứng với loại sản phẩm được mua

Example

{
"data": "...",
"key": "..."
}

Response

Model
  • key (String, required)

    Key giải mã dữ liệu (đã được mã hóa). Cách giải mã tham khảo mục: Mã hóa dữ liệu truyền và xác thực chữ ký điện tử

  • data (String, required)

    Dữ liệu kèm theo chữ ký điện tử (đã được mã hóa). Cách giải mã tham khảo mục: Mã hóa dữ liệu truyền và xác thực chữ ký điện tử

    Signature data schema:

    <access_code>|<booking_number>|<error_code>|<product_type>|<properties>|<return_url>|<total_amount>

    Original data schema:

    <access_code>|<booking_number>|<error_code>|<product_type>|<properties>|<return_url>|<signature>|<total_amount>
    • access_code (String, required)

      Access code do Gotadi cung cấp cho Đối tác.

    • booking_number (String, required)

      Mã dùng tham chiếu đến booking

    • error_code (String, required)

      Mã lỗi

    • product_type (String, optional)

      Loại sản phẩm, có giá trị là AIR hoặc HOTEL tương ứng với loại sản phẩm được mua

    • properties (String, optional)

      Các thông tin mở rộng trả về cho đối tác. Json string

    • return_url (String, optional)

      Trang hiển thị kết quả giao dịch của Gotadi. Sử dụng trong trường hợp đối tác không tự xây dựng trang hiển thị kết quả cuối cùng.

    • total_amount (Double, required)

      Tổng số tiền phải thanh toán.

Example

{
"data": "...",
"key": "..."
}

Ví dụ về trang kết quả Gotadi

Last updated