Search API

1. API lấy danh sách sân bay

GET: /metasrv/api/_search/airports

Tìm kiếm sân bay dựa theo từ khóa liên quan hoặc mã quốc gia/vùng lãnh thổ

Cho phép sắp xếp kết quả trả về

Parameters
  • query query (String, Optional)

    Từ khóa tìm kiếm khu vực / tên sân bay (VD: SGN, Vietnam, Tokyo)

  • country query (String, Optional)

    Mã quốc gia / vùng lãnh thổ (VD: VN)

  • page query (Integer, Optional)

    Số trang đang muốn lấy kết quả (VD: 0)

  • size query (Integer, Optional)

    Số kết quả muốn lấy trong 1 trang (VD: 20)

  • sort query (String, Optional)

    Sắp xếp kết quả theo giá trị của thuộc tính trả về tăng dần hay giảm dần (VD: propertiesName,desc / propertiesName,asc)

Example

?query=ha&country=VN&page=0&size=20&sort=name,desc

Response

Code 200

OK

Model

Chỉ định danh những trường/field cần thiết

  • Array[AirportDTO] (Optional)

    Thông tin danh sách sân bay trả về

    • id (Long, Optional)

      Mã định danh danh sách sân bay

    • code (String, Optional)

      Mã ký hiệu sân bay

    • name (String, Optional)

      Tên sân bay

    • cityCode (String, Optional)

      Mã ký hiệu thành phố

    • city (String, Optional)

      Tên thành phố

    • countryCode (String, Optional)

      Mã ký hiệu quốc gia

    • country (String, Optional)

      Tên quốc gia

    • timeZone (Integer, Optional)

      Múi giờ

    • location (String, Optional)

      Vị trí

    • name2 (String, Optional)

      Tên sân bay tiếng anh (tên khác)

    • city2 (String, Optional)

      Tên thành phố tiếng anh (tên khác)


2. API tìm kiếm vé máy bay

GET: /api/air-tickets/low-fare-search-async

Tìm kiếm chuyến bay theo điểm khởi hành và điểm kết thúc / theo ngày giờ

Parameters
  • origin_code query (String, Required)

    Mã sân bay điểm đi

    VD: Sân bay ở Hồ Chí Minh có mã là SGN

  • destination_code query (String, Required)

    Mã sân bay điểm đến

    VD: Sân bay ở Hà Nội có mã là HAN

  • departure_date query (String, Required)

    Ngày khởi hành

    Định dạng theo MM-dd-YYYY

    VD: 07-07-2021

  • returnure_date query (String, Required)

    Ngày về

    Định dạng theo MM-dd-YYYY

    VD: 08-20-2021

  • cabin_class query (String, Required)

    Hạng ghế vé

    Truyền giá trị là E

  • route_type query (String, Required)

    Loại hành trình:

    • ONEWAY: Một chiều

    • ROUNDTRIP: Khứ hồi

    Nếu không truyền thì có giá trị là ONEWAY

  • aduts_qtt query (Integer, Required)

    Số lượng hành khách là người lớn ( 12 tuổi trở lên )

    Nếu không truyền giá trị mặc định là 1

  • children_qtt query (Integer, Required)

    Số lượng hành khách là trẻ em ( từ 2 tuổi và nhỏ hơn 12 tuổi )

    Nếu không truyền giá trị mặc định là 0

  • infant_qtt query (Integer, Required)

    Số lượng hành khách là trẻ sơ sinh ( dưới 2 tuổi )

    Nếu không truyền giá trị mặc định là 0

  • time query (String, Required)

    Thời điểm gọi API (UnixTimeStamp)

    VD: 1625545845

  • key query (String, Required)

    Key để checksum

    Cách tạo giá trị:

    MAC (Message Authentication Code)-> SHA256(<origin_code><destination_code><departure_time><returnure_date><cabin_class><route_type><aduts_qtt><children_qtt><infant_qtt><page><size><time>, 'Gotadi')

  • include-equivfare query (Boolean, Optional)

    Yêu cầu trả thêm thông tin phí xuất vé (EquivFare)

  • page query (Integer, Required)

    Số trang đang muốn lấy kết quả (VD: 0)

  • size query (Integer, Required)

    Số kết quả muốn lấy trong 1 trang (VD: 20)

  • sort query (String, Optional)

    Sắp xếp kết quả theo giá trị của thuộc tính trả về tăng dần hay giảm dần (VD: propertiesName,desc / propertiesName,asc)

Response

Code 200

OK

Model

Chỉ định danh những trường/field cần thiết

  • searchId (String, Required)

    Mã tham chiếu đến search vé máy bay, được lấy từ kết quả search vé máy bay

  • departureSearchId (String, Required)

    Mã tham chiếu đến search chiều đi vé máy bay

    Được lấy từ searchId

  • returnSearchId (String, Required)

    Mã tham chiếu đến search chiều về vé máy bay

    Được lấy từ searchID kết hợp với -R ở phía cuối

  • groupPricedItineraries (Array[GroupPricedItineraryDTO], Optional)

    Thông tin danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm

    • airSupplier (String, Required)

      Hãng cung cấp (VietnamAirline - VNA, VjetJet - VJ, BamBoo - QH, …)

    • aircraft (String, Optional)

      Loại máy bay (Airbus A330, Boeing 787, .....)

    • airline (String, Optional)

      Hãng bay (VJ, VNA, …)

    • airlineName (String, Optional)

      Tên hãng bay (Vietjet Air, Vietnam Airline, Bamboo, …)

    • arrivalDateTime (String, Required)

      Ngày giờ đến, sử dụng múi giờ UTC/GMT+7

    • departureDateTime (String, Required)

      Ngãy giờ bay, sử dụng múi giờ UTC/GMT+7

    • destinationLocationCode (String, Optional)

      Mã thành phố kết thúc chuyến bay

    • destinationCountry (String, Optional)

      Tên quốc gia kết thúc chuyến bay

    • destinationCountryCode (String, Optional)

      Mã quốc gia kết thúc chuyến bay

    • destinationCity (String, Optional)

      Tên thành phố kết thúc chuyến bay

    • destinationLocationName (String, Optional)

      Tên sân bay ở điểm dừng

    • flightNo (String, Optional)

      Số hiệu máy bay

    • flightNo (String, Optional)

      Số hiệu máy bay

    • flightType (String, Optional)

      Loại hình bay bay trong nước hay quốc tế

      Loại hình bay:

      • DOMESTIC: trong nước

      • INTERNATIONAL: quốc tế

    • groupId (String, Required)

      Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm

    • originCity (String, Optional)

      Tên thành phố ở điểm khởi hành

    • originCountry (String, Optional)

      Tên quốc gia ở điểm khởi hành

    • originCountryCode (String, Optional)

      Mã ký hiệu quốc gia ở điểm khởi hành

    • originLocationCode (String, Optional)

      Mã thành phố khởi hành chuyến bay

    • originLocationName (String, Optional)

      Tên sân bay ở điểm khởi hành

    • totalPricedItinerary (Integer, Required)

      Tổng số lượng hành trình chi tiết

    • pricedItineraries (Array[PricedItineraries], Required)

      Chi tiết hành trình

      • airItineraryPricingInfo (AirItineraryPricingInfo, Required)

        Thông tin giá chi tiết của hành trình

        • adultFare (FareBreakdown, Required)

          • passengerFare (PassengerFare, Required)

            Thông tin giá vé người lớn

            • baseFare (FareInfo, required)

              Thông tin giá vé cơ bản

              • amount (Double, Required)

                Số tiền

              • decimalPlaces (Integer, Optional)

                Vị trí số thập phân làm tròn đến

            • equivFare (FareInfo, Optional)

              Tương tự như baseFare

              Thông tin phí xuất vé

            • serviceTax (FareInfo, Required)

              Tương tự như baseFare

              Thông tin phí dịch vụ

            • totalFare (FareInfo, Required)

              Tương tự như baseFare

              Thông tin tổng cộng giá vé

            • surcharges (Array[Surcharge], Required)

              Thông tin phụ phí tính trên mỗi booking / mỗi segment

          • passengerTypeQuantities (PassengerTypeQuantities, Optional)

            Số lượng / loại của hành khách

            • code (String, Required)

              Mã định danh người lớn / trẻ em / trẻ sơ sinh

              Bao gồm: ADT - người lớn / CHD - trẻ em / INF - trẻ sơ sinh

            • quantity (Integer, Required)

              Số lượng người lớn / trẻ em / trẻ sơ sinh

        • childFare (PassengerFare, Optional)

          Thông tin giá vé trẻ em

          Tương tự thông tin giá vé người lớn

        • infantFare (PassengerFare, Optional)

          Thông tin giá vé trẻ sơ sinh

          Tương tự thông tin giá vé người lớn

        • itinTotalFare (PassengerFare, Required)

          Thông tin tổng giá vé của hành trình

          Tương tự thông tin giá vé người lớn

        • fareSourceCode (String, Required)

          Thông tin mã định danh hành trình

          Được sử dụng để đi lấy thông tin điều kiện vé

      • allowHold (Boolean, Required)

        Thông tin cho phép giữ đặt chỗ hay không

      • cabinClassName (String, Required)

        Thông tin hạng ghế:

        • ECONOMY - ghế phổ thông

        • PREMIUM - ghế phổ thông đặc biệt

        • BUSINESS - ghế thương gia

      • fightNo (String, Optional)

        Thể hiện thông tin số hiệu máy bay

      • originDestinationOptions (Array(OriginDestinationOptions), Required)

        Thông tin chặn / dừng của hành trình

        • flightDirection (String, Required)

          Thể hiện thông tin chiều bay của hành trình

          • D - chiều đi

          • R - chiều về

        • journeyDuration (Integer, Required)

          Thể hiện thời gian bay

        • flightSegments (Array(FlightSegments), Required)

          Thể hiện thông tin chi tiết điểm khởi hành / điểm kết thúc trong hành trình

  • page (AirPage, Required)

    Đối tượng mô tả các thông tin về phân trang.

    Số thứ tự của mỗi trang được trả về, phần tử của mỗi trang, tổng số trang

  • duration (Integer, Optional),

  • errors (Array[Error], Optional),

  • infos (Array[Info], Optional),

  • success (Boolean, Optional),

  • textMessage (String, Optional)


3. API lấy thông tin danh sách bộ lọc

POST: /api/air-tickets/filter-options

Lấy danh sách các giá trị có thể tham áp dụng trên bộ lọc trên kết quả tìm kiếm

Request Body
  • searchId (String, Required)

    Dữ liệu dùng để tham chiếu đến kết quả tìm kiếm

    Dữ liệu này lấy từ kết quả trả về của tìm vé máy bay

  • departureItinerary (AirItineraryInfo, Optional)

    Thông tin vé chiều đi trong trường hợp lấy filter-options cho vé chiều về

    • airlineCode (String, Required)

      Ký hiệu hãng bay

      • VN: VietNam Airline

      • VJ: VietJet

      • QH: Bamboo

      • BL: Pacific Airline …

    • groupId (String, Required)

      Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm

    • fareSourceCode (String, Required)

      Thông tin mã định danh hành trình

    • supplierCode (String, Required)

      Mã hãng cũng cấp

    • searchId (String, Required)

      Dữ liệu dùng để tham chiếu đến kết quả tìm kiếm

Response

Code 200

OK

Model

Chỉ định danh những trường/field cần thiết

  • searchId (String, Required)

    Mã tham chiếu đến search vé máy bay, được lấy từ kết quả search vé máy bay

  • itineraryFilter (ItineraryFilter, Required)

    Thông tin thể hiện các giá trị có thể áp dụng trên kết quả bộ lọc tìm kiếm

    • airlineOptions (Array[String], Optional)

      Thông tin thể hiện các hãng bay với vé có giá thấp nhất

    • cabinClassOptions (Array[String], Optional)

      Thông tin thể hiện hạng ghế hiện hành

    • stopOptions (Array[String], Optional)

      Thông tin thể hiện chặn dừng hiện hành

    • filterToPrice (Double, Optional)

      Thông tin thể hiện giá vé cao nhất hiện hành

    • filterFromPrice (Double, Optional)

      Thông tin thể hiện giá vé thấp nhất hiện hành

  • duration (Integer, Optional),

  • errors (Array[Error], Optional),

  • infos (Array[Info], Optional),

  • success (Boolean, Optional),

  • textMessage (String, Optional)


4.API lọc / sắp xếp kết quả tìm kiếm chuyến bay

POST: /api/air-tickets/filter-availability

Lọc và sắp xếp kết quả tìm kiếm chuyến bay

Paramaters

Parameters
  • include-equivfare query (Boolean, Optional)

    Yêu cầu trả thêm thông tin phí xuất vé

  • page query (Integer, Optional)

    Số trang đang muốn lấy kết quả (VD: 0)

  • size query (Integer, Optional)

    Số kết quả muốn lấy trong 1 trang (VD: 20)

  • sort query (String, Optional)

    Sắp xếp kết quả theo giá trị của thuộc tính trả về tăng dần hay giảm dần (VD: propertiesName,desc / propertiesName,asc)

Request Body

Request Body
  • searchId (String, Required)

    Dữ liệu dùng để tham chiếu đến kết quả tìm kiếm

    Dữ liệu này lấy từ kết quả trả về của tìm vé máy bay

  • departureItinerary (AirItineraryInfo, Optional)

    Thông tin vé chiều đi trong trường hợp lấy filter-availability cho vé chiều về

    • airlineCode (String, Required)

      Ký hiệu hãng bay

      • VN: VietNam Airline

      • VJ: VietJet

      • QH: Bamboo

      • BL: Pacific Airline …

    • groupId (String, Optional)

      Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm

    • fareSourceCode (String, Required)

      Thông tin mã định danh hành trình

    • supplierCode (String, Required)

      Mã hãng cũng cấp

    • searchId (String, Required)

      Dữ liệu dùng để tham chiếu đến kết quả tìm kiếm

  • filter (ItineraryFilter, Required)

    Dùng để đưa các tiêu chí lọc và sắp xếp mong muốn vào

    • cabinClassOptions (Array[String], Optional)

      Thông tin hạng ghế muốn đưa vào lọc và sắp xếp

    • step (String, Required)

      Thông tin dùng để phân biệt giữa chiều đi và chiều về

      • 1 : chiều đi

      • 2 : chiều về

    • flightType (String, Required)

      Thông tin loại chuyến bay

      • DOMESTIC: trong nước

      • INTERNATIONAL: quốc tế

    • stopOption (Array[String], Optional)

      Thông tin điểm dừng

    • airlineOptions (Array[String], Optional)

      Thông tin hãng bay

    • departureDateTimeOptions (Array[String], Optional)

      Thông tin giờ khởi hành bắt đầu ở khoảng hay thời điểm nào

      VD: departureDateTimeOptions: ["+18", "+12-18"]

      • +18: từ 18h đến 24h

      • +12-18: từ 12h đến 18h

    • arrivalDateTimeReturnOptions (Array[String], Optional)

      Thông tin giờ kết thúc bắt đầu ở khoảng hay thời điểm nào

      VD: arrivalDateTimeReturnOptions: ["+18", "+12-18"]

      • +18: từ 18h đến 24h

      • +12-18: từ 12h đến 18h

Response

Code 200

OK

Model

Chỉ định danh những trường/field cần thiết

  • searchId (String, Required)

    Mã tham chiếu đến search vé máy bay, được lấy từ kết quả search vé máy bay

  • groupPricedItineraries (Array[GroupPricedItineraryDTO], Optional)

    Thông tin danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm

    • airSupplier (String, Required)

      Hãng cung cấp (VietnamAirline - VNA, VjetJet - VJ, BamBoo - QH, …)

    • aircraft (String, Optional)

      Loại máy bay (Airbus A330, Boeing 787, .....)

    • airline (String, Optional)

      Hãng bay (VJ, VNA, …)

    • airlineName (String, Optional)

      Tên hãng bay (Vietjet Air, Vietnam Airline, Bamboo, …)

    • arrivalDateTime (String, Required)

      Ngày giờ đến, sử dụng múi giờ UTC/GMT+7

    • departureDateTime (String, Required)

      Ngãy giờ bay, sử dụng múi giờ UTC/GMT+7

    • destinationLocationCode (String, Optional)

      Mã thành phố kết thúc chuyến bay

    • destinationCountry (String, Optional)

      Tên quốc gia kết thúc chuyến bay

    • destinationCountryCode (String, Optional)

      Mã quốc gia kết thúc chuyến bay

    • destinationCity (String, Optional)

      Tên thành phố kết thúc chuyến bay

    • destinationLocationName (String, Optional)

      Tên sân bay ở điểm dừng

    • flightNo (String, Optional)

      Số hiệu máy bay

    • flightNo (String, Optional)

      Số hiệu máy bay

    • flightType (String, Optional)

      Loại hình bay bay trong nước hay quốc tế

      Loại hình bay:

      • DOMESTIC: trong nước

      • INTERNATIONAL: quốc tế

    • groupId (String, Required)

      Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm

    • originCity (String, Optional)

      Tên thành phố ở điểm khởi hành

    • originCountry (String, Optional)

      Tên quốc gia ở điểm khởi hành

    • originCountryCode (String, Optional)

      Mã ký hiệu quốc gia ở điểm khởi hành

    • originLocationCode (String, Optional)

      Mã thành phố khởi hành chuyến bay

    • originLocationName (String, Optional)

      Tên sân bay ở điểm khởi hành

    • totalPricedItinerary (Integer, Required)

      Tổng số lượng hành trình chi tiết

    • pricedItineraries (Array[PricedItineraries], Required)

      Chi tiết hành trình

      • airItineraryPricingInfo (AirItineraryPricingInfo, Required)

        Thông tin giá chi tiết của hành trình

        • adultFare (FareBreakdown, Required)

          • passengerFare (PassengerFare, Required)

            Thông tin giá vé người lớn

            • baseFare (FareInfo, required)

              Thông tin giá vé cơ bản

              • amount (Double, Required)

                Số tiền

              • decimalPlaces (Integer, Optional)

                Vị trí số thập phân làm tròn đến

            • equivFare (FareInfo, Optional)

              Tương tự như baseFare

              Thông tin phí xuất vé

            • serviceTax (FareInfo, Required)

              Tương tự như baseFare

              Thông tin phí dịch vụ

            • totalFare (FareInfo, Required)

              Tương tự như baseFare

              Thông tin tổng cộng giá vé

            • surcharges (Array[Surcharge], Required)

              Thông tin phụ phí tính trên mỗi booking / mỗi segment

          • passengerTypeQuantities (PassengerTypeQuantities, Optional)

            Số lượng / loại của hành khách

            • code (String, Required)

              Mã định danh người lớn / trẻ em / trẻ sơ sinh

              Bao gồm: ADT - người lớn / CHD - trẻ em / INF - trẻ sơ sinh

            • quantity (Integer, Required)

              Số lượng người lớn / trẻ em / trẻ sơ sinh

        • childFare (PassengerFare, Optional)

          Thông tin giá vé trẻ em

          Tương tự thông tin giá vé người lớn

        • infantFare (PassengerFare, Optional)

          Thông tin giá vé trẻ sơ sinh

          Tương tự thông tin giá vé người lớn

        • itinTotalFare (PassengerFare, Required)

          Thông tin tổng giá vé của hành trình

          Tương tự thông tin giá vé người lớn

        • fareSourceCode (String, Required)

          Thông tin mã định danh hành trình

          Được sử dụng để đi lấy thông tin điều kiện vé

      • allowHold (Boolean, Required)

        Thông tin cho phép giữ đặt chỗ hay không

      • cabinClassName (String, Required)

        Thông tin hạng ghế:

        • ECONOMY - ghế phổ thông

        • PREMIUM - ghế phổ thông đặc biệt

        • BUSINESS - ghế thương gia

      • fightNo (String, Optional)

        Thể hiện thông tin số hiệu máy bay

      • originDestinationOptions (Array(OriginDestinationOptions), Required)

        Thông tin chặn / dừng của hành trình

        • flightDirection (String, Required)

          Thể hiện thông tin chiều bay của hành trình

          • D - chiều đi

          • R - chiều về

        • journeyDuration (Integer, Required)

          Thể hiện thời gian bay

        • flightSegments (Array(FlightSegments), Required)

          Thể hiện thông tin chi tiết điểm khởi hành / điểm kết thúc trong hành trình

  • page (AirPage, Required)

    Đối tượng mô tả các thông tin về phân trang.

    Số thứ tự của mỗi trang được trả về, phần tử của mỗi trang, tổng số trang

  • duration (Integer, Optional),

  • errors (Array[Error], Optional),

  • infos (Array[Info], Optional),

  • success (Boolean, Optional),

  • textMessage (String, Optional)


5.API lấy danh sách vé mở bán trên một chuyến bay

POST: /api/air-tickets/group-itinerary/{id}

Lấy danh sách vé được mở bán trên một chuyến bay cụ thể

Paramaters

Parameters
  • id path (String, Required)

    Dùng để tham chiếu đến danh sách các vé được mở bán trên một chuyến bay

  • include-equivfare query (Boolean, Optional)

    Yêu cầu trả thêm thông tin phí xuất vé

  • page query (Integer, Optional)

    Số trang đang muốn lấy kết quả (VD: 0)

  • size query (Integer, Optional)

    Số kết quả muốn lấy trong 1 trang (VD: 20)

  • sort query (String, Optional)

    Sắp xếp kết quả theo giá trị của thuộc tính trả về tăng dần hay giảm dần (VD: propertiesName,desc / propertiesName,asc)

Request Body

Request Body
  • searchId (String, Required)

    Dữ liệu dùng để tham chiếu đến kết quả tìm kiếm

    Dữ liệu này lấy từ kết quả trả về của tìm vé máy bay

  • departureItinerary (AirItineraryInfo, Optional)

    Thông tin vé chiều đi trong trường hợp lấy filter-availability cho vé chiều về

    • airlineCode (String, Required)

      Ký hiệu hãng bay

      • VN: VietNam Airline

      • VJ: VietJet

      • QH: Bamboo

      • BL: Pacific Airline …

    • groupId (String, Required)

      Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm

    • fareSourceCode (String, Required)

      Thông tin mã định danh hành trình

    • supplierCode (String, Required)

      Mã hãng cũng cấp

    • searchId (String, Required)

      Dữ liệu dùng để tham chiếu đến kết quả tìm kiếm

  • filter (ItineraryFilter, Required)

    Dùng để đưa các tiêu chí lọc và sắp xếp mong muốn vào

    • cabinClassOptions (Array[String], Optional)

      Thông tin hạng ghế muốn đưa vào lọc và sắp xếp

    • step (String, Required)

      Thông tin dùng để phân biệt giữa chiều đi và chiều về

      • 1 : chiều đi

      • 2 : chiều về

    • flightType (String, Required)

      Thông tin loại chuyến bay

      • DOMESTIC: trong nước

      • INTERNATIONAL: quốc tế

    • stopOption (Array[String], Optional)

      Thông tin điểm dừng

    • airlineOptions (Array[String], Optional)

      Thông tin hãng bay

    • departureDateTimeOptions (Array[String], Optional)

      Thông tin giờ khởi hành bắt đầu ở khoảng hay thời điểm nào

      VD: departureDateTimeOptions: ["+18", "+12-18"]

      • +18: từ 18h đến 24h

      • +12-18: từ 12h đến 18h

    • arrivalDateTimeReturnOptions (Array[String], Optional)

      Thông tin giờ kết thúc bắt đầu ở khoảng hay thời điểm nào

      VD: arrivalDateTimeReturnOptions: ["+18", "+12-18"]

      • +18: từ 18h đến 24h

      • +12-18: từ 12h đến 18h

    • groupId (String, Required)

      Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình lấy được từ kết quả tìm kiếm

Response

Code 200

OK

Model

Chỉ định danh những trường/field cần thiết

  • searchId (String, Required)

    Mã tham chiếu đến search vé máy bay, được lấy từ kết quả search vé máy bay

  • groupPricedItineraries (Array[GroupPricedItineraryDTO], Optional)

    Thông tin danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm

    • airSupplier (String, Required)

      Hãng cung cấp (VietnamAirline - VNA, VjetJet - VJ, BamBoo - QH, …)

    • aircraft (String, Optional)

      Loại máy bay (Airbus A330, Boeing 787, .....)

    • airline (String, Optional)

      Hãng bay (VJ, VNA, …)

    • airlineName (String, Optional)

      Tên hãng bay (Vietjet Air, Vietnam Airline, Bamboo, …)

    • arrivalDateTime (String, Required)

      Ngày giờ đến, sử dụng múi giờ UTC/GMT+7

    • departureDateTime (String, Required)

      Ngãy giờ bay, sử dụng múi giờ UTC/GMT+7

    • destinationLocationCode (String, Optional)

      Mã thành phố kết thúc chuyến bay

    • destinationCountry (String, Optional)

      Tên quốc gia kết thúc chuyến bay

    • destinationCountryCode (String, Optional)

      Mã quốc gia kết thúc chuyến bay

    • destinationCity (String, Optional)

      Tên thành phố kết thúc chuyến bay

    • destinationLocationName (String, Optional)

      Tên sân bay ở điểm dừng

    • flightNo (String, Optional)

      Số hiệu máy bay

    • flightNo (String, Optional)

      Số hiệu máy bay

    • flightType (String, Optional)

      Loại hình bay bay trong nước hay quốc tế

      Loại hình bay:

      • DOMESTIC: trong nước

      • INTERNATIONAL: quốc tế

    • groupId (String, Required)

      Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm

    • originCity (String, Optional)

      Tên thành phố ở điểm khởi hành

    • originCountry (String, Optional)

      Tên quốc gia ở điểm khởi hành

    • originCountryCode (String, Optional)

      Mã ký hiệu quốc gia ở điểm khởi hành

    • originLocationCode (String, Optional)

      Mã thành phố khởi hành chuyến bay

    • originLocationName (String, Optional)

      Tên sân bay ở điểm khởi hành

    • totalPricedItinerary (Integer, Required)

      Tổng số lượng hành trình chi tiết

    • pricedItineraries (Array[PricedItineraries], Required)

      Chi tiết hành trình

      • airItineraryPricingInfo (AirItineraryPricingInfo, Required)

        Thông tin giá chi tiết của hành trình

        • adultFare (FareBreakdown, Required)

          • passengerFare (PassengerFare, Required)

            Thông tin giá vé người lớn

            • baseFare (FareInfo, required)

              Thông tin giá vé cơ bản

              • amount (Double, Required)

                Số tiền

              • decimalPlaces (Integer, Optional)

                Vị trí số thập phân làm tròn đến

            • equivFare (FareInfo, Optional)

              Tương tự như baseFare

              Thông tin phí xuất vé

            • serviceTax (FareInfo, Required)

              Tương tự như baseFare

              Thông tin phí dịch vụ

            • totalFare (FareInfo, Required)

              Tương tự như baseFare

              Thông tin tổng cộng giá vé

            • surcharges (Array[Surcharge], Required)

              Thông tin phụ phí tính trên mỗi booking / mỗi segment

          • passengerTypeQuantities (PassengerTypeQuantities, Optional)

            Số lượng / loại của hành khách

            • code (String, Required)

              Mã định danh người lớn / trẻ em / trẻ sơ sinh

              Bao gồm: ADT - người lớn / CHD - trẻ em / INF - trẻ sơ sinh

            • quantity (Integer, Required)

              Số lượng người lớn / trẻ em / trẻ sơ sinh

        • childFare (PassengerFare, Optional)

          Thông tin giá vé trẻ em

          Tương tự thông tin giá vé người lớn

        • infantFare (PassengerFare, Optional)

          Thông tin giá vé trẻ sơ sinh

          Tương tự thông tin giá vé người lớn

        • itinTotalFare (PassengerFare, Required)

          Thông tin tổng giá vé của hành trình

          Tương tự thông tin giá vé người lớn

        • fareSourceCode (String, Required)

          Thông tin mã định danh hành trình

          Được sử dụng để đi lấy thông tin điều kiện vé

      • allowHold (Boolean, Required)

        Thông tin cho phép giữ đặt chỗ hay không

      • cabinClassName (String, Required)

        Thông tin hạng ghế:

        • ECONOMY - ghế phổ thông

        • PREMIUM - ghế phổ thông đặc biệt

        • BUSINESS - ghế thương gia

      • fightNo (String, Optional)

        Thể hiện thông tin số hiệu máy bay

      • originDestinationOptions (Array(OriginDestinationOptions), Required)

        Thông tin chặn / dừng của hành trình

        • flightDirection (String, Required)

          Thể hiện thông tin chiều bay của hành trình

          • D - chiều đi

          • R - chiều về

        • journeyDuration (Integer, Required)

          Thể hiện thời gian bay

        • flightSegments (Array(FlightSegments), Required)

          Thể hiện thông tin chi tiết điểm khởi hành / điểm kết thúc trong hành trình

  • page (AirPage, Required)

    Đối tượng mô tả các thông tin về phân trang.

    Số thứ tự của mỗi trang được trả về, phần tử của mỗi trang, tổng số trang

  • duration (Integer, Optional),

  • errors (Array[Error], Optional),

  • infos (Array[Info], Optional),

  • success (Boolean, Optional),

  • textMessage (String, Optional)


6.API lấy điều kiện vé

POST: /api/air-tickets/farerules

Lấy điều kiện vé của chuyến bay

Paramaters

Parameters
  • language query (Boolean, Optional)

    Ngôn ngữ muốn lấy

Request Body

Request Body
  • searchId (String, Required)

    Dữ liệu dùng để tham chiếu đến kết quả tìm kiếm

    Dữ liệu này lấy từ kết quả trả về của tìm vé máy bay

  • groupId (String, Required)

    Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm

  • fareSourceCode(String, Required)

    Thông tin mã định danh hành trình

Response

Code 200

OK

Model

Chỉ định danh những trường/field cần thiết

  • fareRules (Array[FareRules], Required)

    Danh sách điều kiện vé trả về

    • arrivalAirportLocationCode (String, Required)

      Điểm đến

    • departureAirportLocationCode (String, Required)

      Điểm khởi hành

    • departureDateTime (String, Required)

      Giờ khởi hành

      Định danh theo yyyy-MM-dd'T'HH:mm:ss'Z'

    • arrivalDateTime (String, Required)

      Giờ đến

      Định dạng theo yyyy-MM-dd'T'HH:mm:ss'Z'

    • fareRuleItems (Array[FareRuleItem], Required)

      Danh sách chi tiết điều kiện vé

      • detail (String, Required)

        Chi tiết thông tin điều kiện vé

        Định dạng HTML

      • title (String, Required)

        Thông tin cho biết điều kiện vé chiều đi / điều kiện vé chiều về

  • duration (Integer, Optional),

  • errors (Array[Error], Optional),

  • infos (Array[Info], Optional),

  • success (Boolean, Optional),

  • textMessage (String, Optional)

Last updated