Search API
1. API lấy danh sách sân bay
GET: /metasrv/api/_search/airports
Tìm kiếm sân bay dựa theo từ khóa liên quan hoặc mã quốc gia/vùng lãnh thổ
Cho phép sắp xếp kết quả trả về
Parameters
query
query
(String, Optional)Từ khóa tìm kiếm khu vực / tên sân bay (VD: SGN, Vietnam, Tokyo)
country
query
(String, Optional)Mã quốc gia / vùng lãnh thổ (VD: VN)
page
query
(Integer, Optional)Số trang đang muốn lấy kết quả (VD: 0)
size
query
(Integer, Optional)Số kết quả muốn lấy trong 1 trang (VD: 20)
sort
query
(String, Optional)Sắp xếp kết quả theo giá trị của thuộc tính trả về tăng dần hay giảm dần (VD: propertiesName,desc / propertiesName,asc)
Example
?query=ha&country=VN&page=0&size=20&sort=name,desc
Response
Code 200
OK
Model
Chỉ định danh những trường/field cần thiết
Array[AirportDTO] (Optional)
Thông tin danh sách sân bay trả về
id (Long, Optional)
Mã định danh danh sách sân bay
code (String, Optional)
Mã ký hiệu sân bay
name (String, Optional)
Tên sân bay
cityCode (String, Optional)
Mã ký hiệu thành phố
city (String, Optional)
Tên thành phố
countryCode (String, Optional)
Mã ký hiệu quốc gia
country (String, Optional)
Tên quốc gia
timeZone (Integer, Optional)
Múi giờ
location (String, Optional)
Vị trí
name2 (String, Optional)
Tên sân bay tiếng anh (tên khác)
city2 (String, Optional)
Tên thành phố tiếng anh (tên khác)
2. API tìm kiếm vé máy bay
GET: /api/air-tickets/low-fare-search-async
Tìm kiếm chuyến bay theo điểm khởi hành và điểm kết thúc / theo ngày giờ
Parameters
origin_code
query
(String, Required)Mã sân bay điểm đi
VD: Sân bay ở Hồ Chí Minh có mã là SGN
destination_code
query
(String, Required)Mã sân bay điểm đến
VD: Sân bay ở Hà Nội có mã là HAN
departure_date
query
(String, Required)Ngày khởi hành
Định dạng theo MM-dd-YYYY
VD: 07-07-2021
returnure_date
query
(String, Required)Ngày về
Định dạng theo MM-dd-YYYY
VD: 08-20-2021
cabin_class
query
(String, Required)Hạng ghế vé
Truyền giá trị là E
route_type
query
(String, Required)Loại hành trình:
ONEWAY
: Một chiềuROUNDTRIP
: Khứ hồi
Nếu không truyền thì có giá trị là
ONEWAY
aduts_qtt
query
(Integer, Required)Số lượng hành khách là người lớn (
12 tuổi trở lên
)Nếu không truyền giá trị mặc định là 1
children_qtt
query
(Integer, Required)Số lượng hành khách là trẻ em (
từ 2 tuổi và nhỏ hơn 12 tuổi
)Nếu không truyền giá trị mặc định là 0
infant_qtt
query
(Integer, Required)Số lượng hành khách là trẻ sơ sinh (
dưới 2 tuổi
)Nếu không truyền giá trị mặc định là 0
time
query
(String, Required)Thời điểm gọi API (UnixTimeStamp)
VD: 1625545845
key
query
(String, Required)Key để checksum
Cách tạo giá trị:
MAC (Message Authentication Code)-> SHA256(<origin_code><destination_code><departure_time><returnure_date><cabin_class><route_type><aduts_qtt><children_qtt><infant_qtt><page><size><time>, 'Gotadi')
include-equivfare
query
(Boolean, Optional)Yêu cầu trả thêm thông tin phí xuất vé (EquivFare)
page
query
(Integer, Required)Số trang đang muốn lấy kết quả (VD: 0)
size
query
(Integer, Required)Số kết quả muốn lấy trong 1 trang (VD: 20)
sort
query
(String, Optional)Sắp xếp kết quả theo giá trị của thuộc tính trả về tăng dần hay giảm dần (VD: propertiesName,desc / propertiesName,asc)
Response
Code 200
OK
Model
Chỉ định danh những trường/field cần thiết
searchId (String, Required)
Mã tham chiếu đến search vé máy bay, được lấy từ kết quả search vé máy bay
departureSearchId (String, Required)
Mã tham chiếu đến search chiều đi vé máy bay
Được lấy từ searchId
returnSearchId (String, Required)
Mã tham chiếu đến search chiều về vé máy bay
Được lấy từ searchID kết hợp với
-R
ở phía cuốigroupPricedItineraries (Array[GroupPricedItineraryDTO], Optional)
Thông tin danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm
airSupplier (String, Required)
Hãng cung cấp (VietnamAirline - VNA, VjetJet - VJ, BamBoo - QH, …)
aircraft (String, Optional)
Loại máy bay (Airbus A330, Boeing 787, .....)
airline (String, Optional)
Hãng bay (VJ, VNA, …)
airlineName (String, Optional)
Tên hãng bay (Vietjet Air, Vietnam Airline, Bamboo, …)
arrivalDateTime (String, Required)
Ngày giờ đến, sử dụng múi giờ UTC/GMT+7
departureDateTime (String, Required)
Ngãy giờ bay, sử dụng múi giờ UTC/GMT+7
destinationLocationCode (String, Optional)
Mã thành phố kết thúc chuyến bay
destinationCountry (String, Optional)
Tên quốc gia kết thúc chuyến bay
destinationCountryCode (String, Optional)
Mã quốc gia kết thúc chuyến bay
destinationCity (String, Optional)
Tên thành phố kết thúc chuyến bay
destinationLocationName (String, Optional)
Tên sân bay ở điểm dừng
flightNo (String, Optional)
Số hiệu máy bay
flightNo (String, Optional)
Số hiệu máy bay
flightType (String, Optional)
Loại hình bay bay trong nước hay quốc tế
Loại hình bay:
DOMESTIC
: trong nướcINTERNATIONAL
: quốc tế
groupId (String, Required)
Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm
originCity (String, Optional)
Tên thành phố ở điểm khởi hành
originCountry (String, Optional)
Tên quốc gia ở điểm khởi hành
originCountryCode (String, Optional)
Mã ký hiệu quốc gia ở điểm khởi hành
originLocationCode (String, Optional)
Mã thành phố khởi hành chuyến bay
originLocationName (String, Optional)
Tên sân bay ở điểm khởi hành
totalPricedItinerary (Integer, Required)
Tổng số lượng hành trình chi tiết
pricedItineraries (Array[PricedItineraries], Required)
Chi tiết hành trình
airItineraryPricingInfo (AirItineraryPricingInfo, Required)
Thông tin giá chi tiết của hành trình
adultFare (FareBreakdown, Required)
passengerFare (PassengerFare, Required)
Thông tin giá vé người lớn
baseFare (FareInfo, required)
Thông tin giá vé cơ bản
amount (Double, Required)
Số tiền
decimalPlaces (Integer, Optional)
Vị trí số thập phân làm tròn đến
equivFare (FareInfo, Optional)
Tương tự như baseFare
Thông tin phí xuất vé
serviceTax (FareInfo, Required)
Tương tự như baseFare
Thông tin phí dịch vụ
totalFare (FareInfo, Required)
Tương tự như baseFare
Thông tin tổng cộng giá vé
surcharges (Array[Surcharge], Required)
Thông tin phụ phí tính trên mỗi booking / mỗi segment
passengerTypeQuantities (PassengerTypeQuantities, Optional)
Số lượng / loại của hành khách
code (String, Required)
Mã định danh người lớn / trẻ em / trẻ sơ sinh
Bao gồm:
ADT
- người lớn /CHD
- trẻ em /INF
- trẻ sơ sinhquantity (Integer, Required)
Số lượng người lớn / trẻ em / trẻ sơ sinh
childFare (PassengerFare, Optional)
Thông tin giá vé trẻ em
Tương tự thông tin giá vé người lớn
infantFare (PassengerFare, Optional)
Thông tin giá vé trẻ sơ sinh
Tương tự thông tin giá vé người lớn
itinTotalFare (PassengerFare, Required)
Thông tin tổng giá vé của hành trình
Tương tự thông tin giá vé người lớn
fareSourceCode (String, Required)
Thông tin mã định danh hành trình
Được sử dụng để đi lấy thông tin điều kiện vé
allowHold (Boolean, Required)
Thông tin cho phép giữ đặt chỗ hay không
cabinClassName (String, Required)
Thông tin hạng ghế:
ECONOMY
- ghế phổ thôngPREMIUM
- ghế phổ thông đặc biệtBUSINESS
- ghế thương gia
fightNo (String, Optional)
Thể hiện thông tin số hiệu máy bay
originDestinationOptions (Array(OriginDestinationOptions), Required)
Thông tin chặn / dừng của hành trình
flightDirection (String, Required)
Thể hiện thông tin chiều bay của hành trình
D
- chiều điR
- chiều về
journeyDuration (Integer, Required)
Thể hiện thời gian bay
flightSegments (Array(FlightSegments), Required)
Thể hiện thông tin chi tiết điểm khởi hành / điểm kết thúc trong hành trình
page (AirPage, Required)
Đối tượng mô tả các thông tin về phân trang.
Số thứ tự của mỗi trang được trả về, phần tử của mỗi trang, tổng số trang
duration (Integer, Optional),
errors (Array[Error], Optional),
infos (Array[Info], Optional),
success (Boolean, Optional),
textMessage (String, Optional)
3. API lấy thông tin danh sách bộ lọc
POST: /api/air-tickets/filter-options
Lấy danh sách các giá trị có thể tham áp dụng trên bộ lọc trên kết quả tìm kiếm
Request Body
searchId (String, Required)
Dữ liệu dùng để tham chiếu đến kết quả tìm kiếm
Dữ liệu này lấy từ kết quả trả về của tìm vé máy bay
departureItinerary (AirItineraryInfo, Optional)
Thông tin vé chiều đi trong trường hợp lấy filter-options cho vé chiều về
airlineCode (String, Required)
Ký hiệu hãng bay
VN
: VietNam AirlineVJ
: VietJetQH
: BambooBL
: Pacific Airline …
groupId (String, Required)
Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm
fareSourceCode (String, Required)
Thông tin mã định danh hành trình
supplierCode (String, Required)
Mã hãng cũng cấp
searchId (String, Required)
Dữ liệu dùng để tham chiếu đến kết quả tìm kiếm
Response
Code 200
OK
Model
Chỉ định danh những trường/field cần thiết
searchId (String, Required)
Mã tham chiếu đến search vé máy bay, được lấy từ kết quả search vé máy bay
itineraryFilter (ItineraryFilter, Required)
Thông tin thể hiện các giá trị có thể áp dụng trên kết quả bộ lọc tìm kiếm
airlineOptions (Array[String], Optional)
Thông tin thể hiện các hãng bay với vé có giá thấp nhất
cabinClassOptions (Array[String], Optional)
Thông tin thể hiện hạng ghế hiện hành
stopOptions (Array[String], Optional)
Thông tin thể hiện chặn dừng hiện hành
filterToPrice (Double, Optional)
Thông tin thể hiện giá vé cao nhất hiện hành
filterFromPrice (Double, Optional)
Thông tin thể hiện giá vé thấp nhất hiện hành
duration (Integer, Optional),
errors (Array[Error], Optional),
infos (Array[Info], Optional),
success (Boolean, Optional),
textMessage (String, Optional)
4.API lọc / sắp xếp kết quả tìm kiếm chuyến bay
POST: /api/air-tickets/filter-availability
Lọc và sắp xếp kết quả tìm kiếm chuyến bay
Paramaters
Parameters
include-equivfare
query
(Boolean, Optional)Yêu cầu trả thêm thông tin phí xuất vé
page
query
(Integer, Optional)Số trang đang muốn lấy kết quả (VD: 0)
size
query
(Integer, Optional)Số kết quả muốn lấy trong 1 trang (VD: 20)
sort
query
(String, Optional)Sắp xếp kết quả theo giá trị của thuộc tính trả về tăng dần hay giảm dần (VD: propertiesName,desc / propertiesName,asc)
Request Body
Request Body
searchId (String, Required)
Dữ liệu dùng để tham chiếu đến kết quả tìm kiếm
Dữ liệu này lấy từ kết quả trả về của tìm vé máy bay
departureItinerary (AirItineraryInfo, Optional)
Thông tin vé chiều đi trong trường hợp lấy filter-availability cho vé chiều về
airlineCode (String, Required)
Ký hiệu hãng bay
VN
: VietNam AirlineVJ
: VietJetQH
: BambooBL
: Pacific Airline …
groupId (String, Optional)
Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm
fareSourceCode (String, Required)
Thông tin mã định danh hành trình
supplierCode (String, Required)
Mã hãng cũng cấp
searchId (String, Required)
Dữ liệu dùng để tham chiếu đến kết quả tìm kiếm
filter (ItineraryFilter, Required)
Dùng để đưa các tiêu chí lọc và sắp xếp mong muốn vào
cabinClassOptions (Array[String], Optional)
Thông tin hạng ghế muốn đưa vào lọc và sắp xếp
step (String, Required)
Thông tin dùng để phân biệt giữa chiều đi và chiều về
1
: chiều đi2
: chiều về
flightType (String, Required)
Thông tin loại chuyến bay
DOMESTIC
: trong nướcINTERNATIONAL
: quốc tế
stopOption (Array[String], Optional)
Thông tin điểm dừng
airlineOptions (Array[String], Optional)
Thông tin hãng bay
departureDateTimeOptions (Array[String], Optional)
Thông tin giờ khởi hành bắt đầu ở khoảng hay thời điểm nào
VD: departureDateTimeOptions:
["+18", "+12-18"]
+18
: từ 18h đến 24h+12-18
: từ 12h đến 18h
arrivalDateTimeReturnOptions (Array[String], Optional)
Thông tin giờ kết thúc bắt đầu ở khoảng hay thời điểm nào
VD: arrivalDateTimeReturnOptions:
["+18", "+12-18"]
+18
: từ 18h đến 24h+12-18
: từ 12h đến 18h
Response
Code 200
OK
Model
Chỉ định danh những trường/field cần thiết
searchId (String, Required)
Mã tham chiếu đến search vé máy bay, được lấy từ kết quả search vé máy bay
groupPricedItineraries (Array[GroupPricedItineraryDTO], Optional)
Thông tin danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm
airSupplier (String, Required)
Hãng cung cấp (VietnamAirline - VNA, VjetJet - VJ, BamBoo - QH, …)
aircraft (String, Optional)
Loại máy bay (Airbus A330, Boeing 787, .....)
airline (String, Optional)
Hãng bay (VJ, VNA, …)
airlineName (String, Optional)
Tên hãng bay (Vietjet Air, Vietnam Airline, Bamboo, …)
arrivalDateTime (String, Required)
Ngày giờ đến, sử dụng múi giờ UTC/GMT+7
departureDateTime (String, Required)
Ngãy giờ bay, sử dụng múi giờ UTC/GMT+7
destinationLocationCode (String, Optional)
Mã thành phố kết thúc chuyến bay
destinationCountry (String, Optional)
Tên quốc gia kết thúc chuyến bay
destinationCountryCode (String, Optional)
Mã quốc gia kết thúc chuyến bay
destinationCity (String, Optional)
Tên thành phố kết thúc chuyến bay
destinationLocationName (String, Optional)
Tên sân bay ở điểm dừng
flightNo (String, Optional)
Số hiệu máy bay
flightNo (String, Optional)
Số hiệu máy bay
flightType (String, Optional)
Loại hình bay bay trong nước hay quốc tế
Loại hình bay:
DOMESTIC
: trong nướcINTERNATIONAL
: quốc tế
groupId (String, Required)
Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm
originCity (String, Optional)
Tên thành phố ở điểm khởi hành
originCountry (String, Optional)
Tên quốc gia ở điểm khởi hành
originCountryCode (String, Optional)
Mã ký hiệu quốc gia ở điểm khởi hành
originLocationCode (String, Optional)
Mã thành phố khởi hành chuyến bay
originLocationName (String, Optional)
Tên sân bay ở điểm khởi hành
totalPricedItinerary (Integer, Required)
Tổng số lượng hành trình chi tiết
pricedItineraries (Array[PricedItineraries], Required)
Chi tiết hành trình
airItineraryPricingInfo (AirItineraryPricingInfo, Required)
Thông tin giá chi tiết của hành trình
adultFare (FareBreakdown, Required)
passengerFare (PassengerFare, Required)
Thông tin giá vé người lớn
baseFare (FareInfo, required)
Thông tin giá vé cơ bản
amount (Double, Required)
Số tiền
decimalPlaces (Integer, Optional)
Vị trí số thập phân làm tròn đến
equivFare (FareInfo, Optional)
Tương tự như baseFare
Thông tin phí xuất vé
serviceTax (FareInfo, Required)
Tương tự như baseFare
Thông tin phí dịch vụ
totalFare (FareInfo, Required)
Tương tự như baseFare
Thông tin tổng cộng giá vé
surcharges (Array[Surcharge], Required)
Thông tin phụ phí tính trên mỗi booking / mỗi segment
passengerTypeQuantities (PassengerTypeQuantities, Optional)
Số lượng / loại của hành khách
code (String, Required)
Mã định danh người lớn / trẻ em / trẻ sơ sinh
Bao gồm:
ADT
- người lớn /CHD
- trẻ em /INF
- trẻ sơ sinhquantity (Integer, Required)
Số lượng người lớn / trẻ em / trẻ sơ sinh
childFare (PassengerFare, Optional)
Thông tin giá vé trẻ em
Tương tự thông tin giá vé người lớn
infantFare (PassengerFare, Optional)
Thông tin giá vé trẻ sơ sinh
Tương tự thông tin giá vé người lớn
itinTotalFare (PassengerFare, Required)
Thông tin tổng giá vé của hành trình
Tương tự thông tin giá vé người lớn
fareSourceCode (String, Required)
Thông tin mã định danh hành trình
Được sử dụng để đi lấy thông tin điều kiện vé
allowHold (Boolean, Required)
Thông tin cho phép giữ đặt chỗ hay không
cabinClassName (String, Required)
Thông tin hạng ghế:
ECONOMY
- ghế phổ thôngPREMIUM
- ghế phổ thông đặc biệtBUSINESS
- ghế thương gia
fightNo (String, Optional)
Thể hiện thông tin số hiệu máy bay
originDestinationOptions (Array(OriginDestinationOptions), Required)
Thông tin chặn / dừng của hành trình
flightDirection (String, Required)
Thể hiện thông tin chiều bay của hành trình
D
- chiều điR
- chiều về
journeyDuration (Integer, Required)
Thể hiện thời gian bay
flightSegments (Array(FlightSegments), Required)
Thể hiện thông tin chi tiết điểm khởi hành / điểm kết thúc trong hành trình
page (AirPage, Required)
Đối tượng mô tả các thông tin về phân trang.
Số thứ tự của mỗi trang được trả về, phần tử của mỗi trang, tổng số trang
duration (Integer, Optional),
errors (Array[Error], Optional),
infos (Array[Info], Optional),
success (Boolean, Optional),
textMessage (String, Optional)
5.API lấy danh sách vé mở bán trên một chuyến bay
POST: /api/air-tickets/group-itinerary/{id}
Lấy danh sách vé được mở bán trên một chuyến bay cụ thể
Paramaters
Parameters
id
path
(String, Required)Dùng để tham chiếu đến danh sách các vé được mở bán trên một chuyến bay
include-equivfare
query
(Boolean, Optional)Yêu cầu trả thêm thông tin phí xuất vé
page
query
(Integer, Optional)Số trang đang muốn lấy kết quả (VD: 0)
size
query
(Integer, Optional)Số kết quả muốn lấy trong 1 trang (VD: 20)
sort
query
(String, Optional)Sắp xếp kết quả theo giá trị của thuộc tính trả về tăng dần hay giảm dần (VD: propertiesName,desc / propertiesName,asc)
Request Body
Request Body
searchId (String, Required)
Dữ liệu dùng để tham chiếu đến kết quả tìm kiếm
Dữ liệu này lấy từ kết quả trả về của tìm vé máy bay
departureItinerary (AirItineraryInfo, Optional)
Thông tin vé chiều đi trong trường hợp lấy filter-availability cho vé chiều về
airlineCode (String, Required)
Ký hiệu hãng bay
VN
: VietNam AirlineVJ
: VietJetQH
: BambooBL
: Pacific Airline …
groupId (String, Required)
Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm
fareSourceCode (String, Required)
Thông tin mã định danh hành trình
supplierCode (String, Required)
Mã hãng cũng cấp
searchId (String, Required)
Dữ liệu dùng để tham chiếu đến kết quả tìm kiếm
filter (ItineraryFilter, Required)
Dùng để đưa các tiêu chí lọc và sắp xếp mong muốn vào
cabinClassOptions (Array[String], Optional)
Thông tin hạng ghế muốn đưa vào lọc và sắp xếp
step (String, Required)
Thông tin dùng để phân biệt giữa chiều đi và chiều về
1
: chiều đi2
: chiều về
flightType (String, Required)
Thông tin loại chuyến bay
DOMESTIC
: trong nướcINTERNATIONAL
: quốc tế
stopOption (Array[String], Optional)
Thông tin điểm dừng
airlineOptions (Array[String], Optional)
Thông tin hãng bay
departureDateTimeOptions (Array[String], Optional)
Thông tin giờ khởi hành bắt đầu ở khoảng hay thời điểm nào
VD: departureDateTimeOptions:
["+18", "+12-18"]
+18
: từ 18h đến 24h+12-18
: từ 12h đến 18h
arrivalDateTimeReturnOptions (Array[String], Optional)
Thông tin giờ kết thúc bắt đầu ở khoảng hay thời điểm nào
VD: arrivalDateTimeReturnOptions:
["+18", "+12-18"]
+18
: từ 18h đến 24h+12-18
: từ 12h đến 18h
groupId (String, Required)
Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình lấy được từ kết quả tìm kiếm
Response
Code 200
OK
Model
Chỉ định danh những trường/field cần thiết
searchId (String, Required)
Mã tham chiếu đến search vé máy bay, được lấy từ kết quả search vé máy bay
groupPricedItineraries (Array[GroupPricedItineraryDTO], Optional)
Thông tin danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm
airSupplier (String, Required)
Hãng cung cấp (VietnamAirline - VNA, VjetJet - VJ, BamBoo - QH, …)
aircraft (String, Optional)
Loại máy bay (Airbus A330, Boeing 787, .....)
airline (String, Optional)
Hãng bay (VJ, VNA, …)
airlineName (String, Optional)
Tên hãng bay (Vietjet Air, Vietnam Airline, Bamboo, …)
arrivalDateTime (String, Required)
Ngày giờ đến, sử dụng múi giờ UTC/GMT+7
departureDateTime (String, Required)
Ngãy giờ bay, sử dụng múi giờ UTC/GMT+7
destinationLocationCode (String, Optional)
Mã thành phố kết thúc chuyến bay
destinationCountry (String, Optional)
Tên quốc gia kết thúc chuyến bay
destinationCountryCode (String, Optional)
Mã quốc gia kết thúc chuyến bay
destinationCity (String, Optional)
Tên thành phố kết thúc chuyến bay
destinationLocationName (String, Optional)
Tên sân bay ở điểm dừng
flightNo (String, Optional)
Số hiệu máy bay
flightNo (String, Optional)
Số hiệu máy bay
flightType (String, Optional)
Loại hình bay bay trong nước hay quốc tế
Loại hình bay:
DOMESTIC
: trong nướcINTERNATIONAL
: quốc tế
groupId (String, Required)
Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm
originCity (String, Optional)
Tên thành phố ở điểm khởi hành
originCountry (String, Optional)
Tên quốc gia ở điểm khởi hành
originCountryCode (String, Optional)
Mã ký hiệu quốc gia ở điểm khởi hành
originLocationCode (String, Optional)
Mã thành phố khởi hành chuyến bay
originLocationName (String, Optional)
Tên sân bay ở điểm khởi hành
totalPricedItinerary (Integer, Required)
Tổng số lượng hành trình chi tiết
pricedItineraries (Array[PricedItineraries], Required)
Chi tiết hành trình
airItineraryPricingInfo (AirItineraryPricingInfo, Required)
Thông tin giá chi tiết của hành trình
adultFare (FareBreakdown, Required)
passengerFare (PassengerFare, Required)
Thông tin giá vé người lớn
baseFare (FareInfo, required)
Thông tin giá vé cơ bản
amount (Double, Required)
Số tiền
decimalPlaces (Integer, Optional)
Vị trí số thập phân làm tròn đến
equivFare (FareInfo, Optional)
Tương tự như baseFare
Thông tin phí xuất vé
serviceTax (FareInfo, Required)
Tương tự như baseFare
Thông tin phí dịch vụ
totalFare (FareInfo, Required)
Tương tự như baseFare
Thông tin tổng cộng giá vé
surcharges (Array[Surcharge], Required)
Thông tin phụ phí tính trên mỗi booking / mỗi segment
passengerTypeQuantities (PassengerTypeQuantities, Optional)
Số lượng / loại của hành khách
code (String, Required)
Mã định danh người lớn / trẻ em / trẻ sơ sinh
Bao gồm:
ADT
- người lớn /CHD
- trẻ em /INF
- trẻ sơ sinhquantity (Integer, Required)
Số lượng người lớn / trẻ em / trẻ sơ sinh
childFare (PassengerFare, Optional)
Thông tin giá vé trẻ em
Tương tự thông tin giá vé người lớn
infantFare (PassengerFare, Optional)
Thông tin giá vé trẻ sơ sinh
Tương tự thông tin giá vé người lớn
itinTotalFare (PassengerFare, Required)
Thông tin tổng giá vé của hành trình
Tương tự thông tin giá vé người lớn
fareSourceCode (String, Required)
Thông tin mã định danh hành trình
Được sử dụng để đi lấy thông tin điều kiện vé
allowHold (Boolean, Required)
Thông tin cho phép giữ đặt chỗ hay không
cabinClassName (String, Required)
Thông tin hạng ghế:
ECONOMY
- ghế phổ thôngPREMIUM
- ghế phổ thông đặc biệtBUSINESS
- ghế thương gia
fightNo (String, Optional)
Thể hiện thông tin số hiệu máy bay
originDestinationOptions (Array(OriginDestinationOptions), Required)
Thông tin chặn / dừng của hành trình
flightDirection (String, Required)
Thể hiện thông tin chiều bay của hành trình
D
- chiều điR
- chiều về
journeyDuration (Integer, Required)
Thể hiện thời gian bay
flightSegments (Array(FlightSegments), Required)
Thể hiện thông tin chi tiết điểm khởi hành / điểm kết thúc trong hành trình
page (AirPage, Required)
Đối tượng mô tả các thông tin về phân trang.
Số thứ tự của mỗi trang được trả về, phần tử của mỗi trang, tổng số trang
duration (Integer, Optional),
errors (Array[Error], Optional),
infos (Array[Info], Optional),
success (Boolean, Optional),
textMessage (String, Optional)
6.API lấy điều kiện vé
POST: /api/air-tickets/farerules
Lấy điều kiện vé của chuyến bay
Paramaters
Request Body
Request Body
searchId (String, Required)
Dữ liệu dùng để tham chiếu đến kết quả tìm kiếm
Dữ liệu này lấy từ kết quả trả về của tìm vé máy bay
groupId (String, Required)
Mã định danh hành trình trong danh sách hành trình trả về theo kết quả tìm kiếm
fareSourceCode(String, Required)
Thông tin mã định danh hành trình
Response
Code 200
OK
Model
Chỉ định danh những trường/field cần thiết
fareRules (Array[FareRules], Required)
Danh sách điều kiện vé trả về
arrivalAirportLocationCode (String, Required)
Điểm đến
departureAirportLocationCode (String, Required)
Điểm khởi hành
departureDateTime (String, Required)
Giờ khởi hành
Định danh theo
yyyy-MM-dd'T'HH:mm:ss'Z'
arrivalDateTime (String, Required)
Giờ đến
Định dạng theo
yyyy-MM-dd'T'HH:mm:ss'Z'
fareRuleItems (Array[FareRuleItem], Required)
Danh sách chi tiết điều kiện vé
detail (String, Required)
Chi tiết thông tin điều kiện vé
Định dạng HTML
title (String, Required)
Thông tin cho biết điều kiện vé chiều đi / điều kiện vé chiều về
duration (Integer, Optional),
errors (Array[Error], Optional),
infos (Array[Info], Optional),
success (Boolean, Optional),
textMessage (String, Optional)
Last updated